Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Glyxerol monostearate Tên khác: Glyceryl monostearate,GMS, 2,3-Dihydroxypropyl octadecanoate, Glyceryl monostearate, Glycerin monostearate, Monostearin Công thức: C21H42O4 Ngoại quan: dạng bột hoặc vẩy màu trắng tới vàng. Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Là thành phần...
Tên hóa học: dinatri photphat Tên khác: sodium hydrogen phosphate, Disodium hydrogen orthophosphate, phosphate dibasic, disodium phosphate Công thức: Na2HPO4 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam Ứng dụng: Trong ngành y dược:...
Tên hóa học: Crom clorua Tên khác: Chromium(III) chloride, Chromium trichloride, Chromic chloride, chromous clorua Công thức: CrCl3 Số CAS: 10025-73-7, 10060-12-5 (hexahydrate) Ngoại quan: màu tím khi Crom clorua dạng khan, màu xanh đậm khi Crom clorua ngậm...
Tên hóa học: natri dicromat Tên khác: natri dicromat dihydrate, natri bicromat, sodium dichromate, Sodium Bichromate, Sodium dichromate dihydrate, Chromic acid disodium salt, Công thức: Na2Cr2O7 Ngoại quan: tinh thể màu đỏ Đóng gói: 25 kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng...
Tên hóa học: Vanadi pentoxit, vanadi oxit Công thức: V2O5 Tên khác: Vanadium pentoxide, Vanadic anhydride, Divanadium pentoxide, Divanadium pentaoxide Xuất xứ: Trung Quốc, Nga Đóng gói: 25 kg/ thùng Ngoại quan: dạng bột màu vàng Ứng dụng: V2O5 là vật liệu...
Tên hóa học: Kẽm xyanua, Zinc cyanide Công thức: Zn(CN)2 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 15kg/ thùng Xuất xứ: Hàn Quốc Ứng dụng: Kẽm xyanua là hợp chất vô cơ với công thức Zn(CN)2. Nó là một chất...
Tên hóa học: Đồng (I) xyanua Tên khác: Copper cyanide, đồng xyanua, Cuprous cyanide, cupricin, Copper(I) cyanide Công thức: CuCN Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 15kg/thùng Xuất xứ: Hàn Quốc Ứng dụng: Cuprous cyanide được sử dụng cho mạ điện...
Tên hóa học: axit formic Tên gọi khác: Formic acid, Methanoic acid, Carbonous acid; Formylic acid; Hydrogen carboxylic acid; Hydroxy(oxo)methane; Metacarbonoic acid; Oxocarbinic acid; Oxomethanol Công thức hoá học: HCOOH Ngoại quan: chất lỏng không màu, có mùi Đóng gói: 25kg/can Xuất xứ:...
Tên hóa học: Magie gluconat, Tên khác: Magnesium Gluconate, almora;d-gluconicacid,magnesiumsalt(2:1); glucomag; glucosium; gyn; menesia; 2,3,4,5,6-PENTAHYDROXYCAPROIC ACID HEMIMAGNESIUM SALT; D-GLUCONIC ACID HEMIMAGNESIUM SALT, magnesium D-gluconate hydrate Công thức: C12H22MgO14/C12H26MgO8 Ngoại quan: bột hoặc hạt màu trắng Xuất xứ: trung quốc Đóng...
Tên hóa học: natri diethyldithiocarbamate trihydrat Tên khác: Sodium diethyldithiocarbamate,sodium (diethylcarbamothioyl)sulfanide, carbamicacid, diethyldithio-, sodiumsalt, trihydrat; diethyldithiocarbamatesodiumtrihydrate; diethyldithiokarbamansodnytrihydrat; dithiocarbtrihydrate; sodiumdiethyldithiocarbamatre; natri diethyldithiocarbamate trihydrat; natri diethyldithiocarbamate 3h2o; natri n, n'- diethyldithiocarbamate trihydrat Công thức: C5H10NS2Na, (C2H5)2NCSSNa.3H2O Ngoại quan: tinh thể...
Tên hoá học: kẽm stearat Công thức: C36H70O4Zn, Zn(C18H35O2)2 Tên gọi khác: Zinc stearate, zinc distearate, kẽm distearat Mô tả: Zinc stearate ở dạng bột màu trắng, mềm. không tan trong nước Xuất xứ: malaisia Quy cách: 20kg/bao Ứng dụng: Ứng dụng...
Tên hóa học: Kẽm sunphat Tên khác: zinc sulfate mono, Zinc Sulphate, White vitriol, Zinc sulfate Công thức: ZnSO4.H2O Ngoại quan: dạng bột ( hạt ) màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25 kg/ bao Ứng dụng: Được sử dụnglàm phân bón...